Từ điển Thiều Chửu
衊 - miệt
① Máu bẩn. Dùng lời nói bêu xấu người gọi là ô miệt 汚衊.

Từ điển Trần Văn Chánh
衊 - miệt
① Làm bẩn máu, máu bẩn, máu dơ; ② Vu khống, nói xấu, miệt thị.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
衊 - miệt
Máu dơ trong người — Dùng lời lẻ mà chê bai, nói xấu người khác.